Characters remaining: 500/500
Translation

tấn phong

Academic
Friendly

"Tấn phong" một từ tiếng Việt có nghĩanâng cấp hoặc thăng chức cho ai đó vào một vị trí cao hơn, thường trong bối cảnh chính trị hoặc tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chính thức công nhận bổ nhiệm một người vào một chức vụ cao hơn.

Cấu trúc từ: - "Tấn" có nghĩatiến lên, nâng cao. - "Phong" có nghĩa là ban cho hoặc phong tặng một chức vị.

dụ sử dụng: 1. Trong bối cảnh chính trị: "Vị tướng quân đã được Nhà nước tấn phong lên chức Bộ trưởng Quốc phòng." 2. Trong bối cảnh tôn giáo: "Lễ tấn phong giám mục diễn ra trang trọng tại nhà thờ lớn."

Cách sử dụng nâng cao: - "Tấn phong" không chỉ dùng để nói về việc thăng chức trong chính quyền hay tôn giáo, còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như văn hóa, nghệ thuật. dụ: "Nghệ sĩ được tấn phong người đại diện văn hóa cấp quốc gia."

Biến thể của từ: - "Tấn phong" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "lễ tấn phong" (lễ nghi khi thăng chức), "tấn phong vương vị" (được phong làm vua).

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Thăng chức": có nghĩanâng cấp vị trí, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất trang trọng như "tấn phong." - "Bổ nhiệm": thường dùng khi chỉ định một người vào một vị trí cụ thể, không nhất thiết phải liên quan đến việc nâng cấp.

Từ liên quan: - "Phong" (ban cho, phong tặng): có thể đứng độc lập sử dụng trong các cụm từ khác như "phong tặng danh hiệu." - "Chức vị": chỉ vị trí hay vai trò của một cá nhân trong tổ chức.

  1. đg. (trtr.). Phong (chức vị vào loại cao nhất). Lễ tấn phong hoàng hậu.

Similar Spellings

Words Containing "tấn phong"

Comments and discussion on the word "tấn phong"